Có 2 kết quả:

液压千斤顶 yè yā qiān jīn dǐng ㄜˋ ㄧㄚ ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄉㄧㄥˇ液壓千斤頂 yè yā qiān jīn dǐng ㄜˋ ㄧㄚ ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄉㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hydraulic jack

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hydraulic jack

Bình luận 0