Có 2 kết quả:
液压千斤顶 yè yā qiān jīn dǐng ㄜˋ ㄧㄚ ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄉㄧㄥˇ • 液壓千斤頂 yè yā qiān jīn dǐng ㄜˋ ㄧㄚ ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄉㄧㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
hydraulic jack
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
hydraulic jack
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0